Có 2 kết quả:

卢布 lú bù ㄌㄨˊ ㄅㄨˋ盧布 lú bù ㄌㄨˊ ㄅㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

ruble (Russian currency) (loanword)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

ruble (Russian currency) (loanword)

Bình luận 0